Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bánh cuốn chả mực hạ long | 1.52 | 0.7 | 2477 | 70 |
bánh cuốn chả mực hạ long nơ trang long | 1.84 | 0.5 | 2892 | 83 |
yến bánh cuốn chả mực hạ long | 0.56 | 0.5 | 6926 | 28 |
bánh cuốn chả mực | 0.05 | 0.8 | 8415 | 62 |
chả mực hạ long | 0.96 | 0.9 | 2204 | 69 |
cha muc ha long | 0.81 | 0.1 | 3512 | 10 |
chả mực giã tay hạ long | 0.61 | 0.8 | 816 | 10 |
bánh cuốn chả phủ lý | 0.44 | 0.2 | 9693 | 58 |
bánh canh long hương | 1.9 | 0.8 | 3942 | 58 |
banh canh long huong | 1.67 | 0.6 | 2482 | 71 |
bánh cuốn cà cuống | 0.13 | 0.1 | 4737 | 24 |
banh cuon thang long | 1.08 | 0.8 | 1235 | 80 |
banh cuon huong bac | 0.96 | 0.2 | 4152 | 55 |
banh cuon cha lua | 1.37 | 0.7 | 9412 | 49 |
banh cuon ca cuong | 0.48 | 1 | 4461 | 56 |
banh cuon huong que | 0.12 | 0.2 | 9132 | 46 |