Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bảng chữ cái in hoa | 1.58 | 0.9 | 8718 | 30 |
bảng chữ cái in hoa tiếng việt | 1.75 | 0.6 | 3687 | 34 |
bảng chữ cái in hoa lớp 1 | 0.73 | 0.1 | 6907 | 34 |
bảng chữ cái in hoa đẹp | 1.56 | 0.6 | 3114 | 57 |
bảng chữ cái in hoa nét thanh nét đậm | 1.12 | 0.3 | 3994 | 98 |
bảng chữ cái in hoa tiếng việt lớp 1 | 0.52 | 0.5 | 6269 | 65 |
bảng chữ cái in hoa tiếng anh | 1.74 | 0.5 | 269 | 60 |
bảng chữ cái calligraphy in hoa | 1.61 | 0.9 | 2112 | 19 |
bảng chữ cái tiếng việt viết in hoa | 0.51 | 0.8 | 7546 | 19 |
bảng chữ cái tiếng việt | 0.3 | 0.5 | 6948 | 97 |
bảng chữ cái viết hoa | 0.02 | 0.4 | 7117 | 47 |
học bảng chữ cái tiếng việt | 1.23 | 0.8 | 5063 | 68 |
bang chữ cái tiếng việt | 0.97 | 0.5 | 2671 | 27 |
bảng chư cái tiếng việt | 1.51 | 0.5 | 7015 | 24 |
bảng chữ cái tiếng việt viết thường | 0.83 | 0.2 | 4307 | 92 |
chu cai tieng viet viet hoa | 1.67 | 0.8 | 6817 | 97 |
bảng chữ cái tiếng nhật cách viết | 0.93 | 0.1 | 5078 | 100 |
bang chu cai viet hoa | 0.53 | 0.9 | 3829 | 36 |
bang chu cai viet hoa viet nam | 0.22 | 0.3 | 3501 | 30 |
chu hoa tieng viet | 0.04 | 0.3 | 4259 | 29 |
bang chu cai tieng viet | 1.54 | 0.9 | 3942 | 53 |
hoc bang chu cai tieng viet | 0.56 | 0.8 | 7929 | 95 |
hoc bang chu cai tieng viet nam | 0.02 | 0.6 | 8552 | 41 |
bang chu cai tieng viet thuong | 1.34 | 0.3 | 5922 | 12 |