Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bảng chữ cái mã hóa | 1.17 | 1 | 1459 | 89 |
bảng chữ cái viết hoa | 1.78 | 0.1 | 5507 | 75 |
bang chu cai viet hoa | 1.96 | 0.9 | 7871 | 91 |
bảng chữ cái hoa sáng tạo | 0.5 | 0.6 | 8442 | 53 |
bảng chữ cái tiếng hoa | 0.98 | 0.1 | 6338 | 33 |
bảng chữ in hoa | 0.6 | 0.1 | 657 | 88 |
bang chu cai viet hoa viet nam | 0.87 | 0.1 | 4556 | 4 |
bảng chữ cái tiếng việt in hoa | 0.3 | 0.8 | 6850 | 25 |
các chữ cái in hoa | 1.72 | 0.8 | 1804 | 52 |
bảng chữ viết hoa | 0.51 | 0.3 | 1787 | 77 |
mẫu chữ cái viết hoa | 0.69 | 0.4 | 3413 | 77 |
bang chu in hoa | 1.47 | 0.8 | 9069 | 9 |
chữ cái viết hoa | 0.6 | 0.7 | 7579 | 89 |
bảng bộ ba mã hóa | 1.98 | 0.9 | 3748 | 43 |
bang chu cai tieng hoa | 1.58 | 0.4 | 4996 | 72 |
bang chu viet hoa | 1.32 | 0.6 | 4249 | 90 |
mau chu cai viet hoa | 0.17 | 0.1 | 753 | 97 |
chu cai viet hoa | 0.8 | 0.5 | 5656 | 100 |
bang chu cai tieng viet in hoa | 1.51 | 0.4 | 292 | 61 |