Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
chả mực | 1.31 | 0.5 | 8733 | 25 | 11 |
chả | 0.03 | 0.7 | 4468 | 44 | 5 |
má»±c | 0.04 | 1 | 9150 | 47 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chả mực | 0.88 | 0.9 | 6715 | 85 |
chả mực hạ long | 0.88 | 0.3 | 8116 | 14 |
chả mực giã tay | 0.03 | 0.5 | 3384 | 33 |
chả mực quảng ninh | 1.19 | 0.2 | 4488 | 24 |
chả mực thoan | 0.78 | 0.9 | 1384 | 36 |
chả mực tiếng anh là gì | 0.6 | 0.9 | 4748 | 36 |
chả mực xoắn | 0.2 | 0.2 | 5788 | 18 |
chả mực 14+ | 0.24 | 0.5 | 4402 | 28 |
chả mực quang phong | 0.34 | 0.4 | 6960 | 52 |
chả mực hải phòng | 0.95 | 0.9 | 4580 | 95 |
chả mực bà nụ | 1.36 | 0.2 | 7442 | 35 |
chả mực bao nhiêu calo | 1.72 | 0.1 | 7621 | 78 |
chả mực tiếng anh | 0.5 | 0.4 | 4523 | 67 |
chả mực giã tay hạ long | 1.33 | 0.8 | 5899 | 72 |