Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chả mực giã tay hạ long | 0.2 | 0.5 | 6387 | 45 |
chả mực giã tay | 1.56 | 0.3 | 5406 | 43 |
chả mực hạ long | 0.71 | 0.3 | 6001 | 53 |
cha muc ha long | 1.9 | 0.3 | 556 | 25 |
giải chạy hạ long | 0.06 | 0.3 | 9548 | 36 |
bãi cháy hạ long | 1.7 | 0.3 | 8635 | 51 |
ma giam gia long chau | 1.83 | 0.4 | 9757 | 90 |
mã giảm giá long châu | 0.02 | 0.1 | 7103 | 40 |
bai chay ha long | 1.91 | 1 | 1842 | 75 |
chả mực giã tay quảng ninh | 0.96 | 0.1 | 3672 | 9 |
cách làm chả mực giã tay | 0.75 | 0.9 | 9438 | 77 |
cách tẩy mực trên giấy | 1.17 | 0.8 | 580 | 49 |
giay cham cong tay | 1.02 | 0.1 | 1070 | 65 |
chi tay tam giac | 0.06 | 1 | 7486 | 31 |
trà cóc giã tay | 1.05 | 0.8 | 3383 | 8 |
giá tay nắm cửa | 1.97 | 0.8 | 5591 | 92 |
các quốc gia tây á | 0.04 | 0.7 | 7753 | 23 |
mua giấy tái chế | 1.44 | 0.9 | 2547 | 44 |
mục tiêu quốc gia | 1.32 | 0.1 | 1214 | 62 |
tác giả mục qua | 0.29 | 0.3 | 1960 | 13 |
giay de nghi thay muc | 1.84 | 0.2 | 679 | 5 |
giá ốc móng tay | 0.2 | 0.5 | 6982 | 77 |
giá trần là mức giá | 0.96 | 0.2 | 3576 | 25 |
moi gia cau muc | 0.15 | 1 | 2371 | 62 |
thay thế từ tác giả | 2 | 0.7 | 5524 | 40 |
tây nam á giáp châu phi qua | 1.16 | 0.8 | 6597 | 48 |