Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
chủ tịch hạ long | 0.49 | 0.1 | 8272 | 12 | 22 |
chủ | 1.91 | 0.3 | 1472 | 16 | 5 |
tịch | 1.6 | 0.3 | 9738 | 61 | 6 |
hạ | 1.49 | 0.9 | 3614 | 4 | 4 |
long | 1.19 | 1 | 5677 | 34 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chủ tịch hạ long | 0.46 | 0.6 | 5014 | 39 |
chủ tịch thà nh phố hạ long | 1.25 | 0.9 | 8807 | 84 |
phó chủ tịch thà nh phố hạ long | 0.85 | 0.8 | 5340 | 65 |
chủ tịch tp hạ long phạm hồng hà | 0.23 | 0.1 | 9032 | 7 |
diện tÃch hạ long | 0.42 | 0.5 | 6926 | 56 |
chủ tịch tỉnh long an | 0.59 | 0.5 | 4800 | 78 |
tua du lịch hạ long | 0.42 | 0.3 | 434 | 65 |
tà u du lịch hạ long | 1.44 | 0.6 | 3706 | 87 |
thpt chuyên hạ long | 0.29 | 1 | 2680 | 46 |
du lịch hạ long | 0.91 | 0.9 | 1331 | 30 |
lăng hồ chủ tịch | 0.16 | 0.8 | 5324 | 10 |
tau du lich ha long | 1.5 | 0.9 | 578 | 16 |
điểm du lịch hạ long | 0.53 | 0.1 | 949 | 93 |
khu du lịch hạ long | 0.86 | 0.7 | 3219 | 29 |
du lich ha long | 1.94 | 0.2 | 3177 | 36 |
du lịch ha long | 0.75 | 0.7 | 8896 | 21 |
lịch sỠhạ long | 1.79 | 0.1 | 2395 | 12 |
sữa chua hạ long | 0.42 | 0.2 | 6536 | 32 |
chả mực hạ long | 0.21 | 0.5 | 4144 | 97 |
điểm du lịch ở hạ long | 1.22 | 0.5 | 4192 | 26 |
chùa sắc tứ long hội | 1.13 | 0.6 | 9236 | 83 |
địa điểm du lịch hạ long | 1.16 | 0.5 | 9497 | 50 |
lang ho chu tich | 0.05 | 0.6 | 8959 | 94 |
sua chua ha long | 1.02 | 0.1 | 1136 | 10 |
di du lich ha long | 0.29 | 0.5 | 210 | 43 |