Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
cách là m chả mực hạ long | 0.25 | 0.5 | 3623 | 2 |
chả mực hạ long | 1.12 | 0.9 | 7492 | 18 |
cách là m chả mực | 0.01 | 0.4 | 4156 | 53 |
cha muc ha long | 1.99 | 0.7 | 7386 | 47 |
chả mực giã tay hạ long | 1.96 | 0.8 | 2183 | 27 |
cách là m sữa chua hạ long | 1.63 | 0.9 | 4412 | 94 |
cách là m lẩu cháo lòng | 1.41 | 0.4 | 8962 | 87 |
cách là m mứt chà là | 1.94 | 0.8 | 3445 | 23 |
cách là m chả ram | 1.75 | 0.9 | 1992 | 36 |
cách là m chả cua | 0.99 | 0.2 | 2417 | 67 |
cách là m lông mi dà i | 0.68 | 0.8 | 3209 | 99 |
cách là m chả cá | 1.76 | 0.3 | 9640 | 98 |
cách là m chả quế | 0.14 | 0.9 | 1999 | 43 |
cách là m mắm mực | 0.41 | 0.9 | 5714 | 31 |
cách là m dấu chấm trong mục lục | 1.47 | 0.2 | 562 | 18 |
cách là m phần mục lục | 0.82 | 1 | 1541 | 19 |
cach lam cha cua hap | 1.87 | 0.3 | 7397 | 45 |
cach lam cha ca | 1.85 | 1 | 3511 | 31 |
cach lam cha hap | 0.48 | 0.9 | 876 | 69 |
viec lam long chau | 1.19 | 0.3 | 1506 | 50 |
caách là m mục lục | 1.3 | 0.6 | 6642 | 14 |
ca nhac lam cha | 0.6 | 0.6 | 5805 | 76 |
cach lam muc rang muoi | 0.99 | 1 | 962 | 38 |