Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
soạn bảng minh họa chubb | 1.3 | 0.2 | 8547 | 11 |
soạn bảng minh họa chubb life | 1.45 | 0.6 | 9867 | 36 |
bảng minh họa chubb | 0.78 | 0.4 | 9277 | 64 |
bang minh hoa chubb | 0.48 | 0.1 | 4888 | 15 |
chạy bảng minh họa chubb | 1.5 | 0.9 | 5113 | 64 |
danh bang minh hoa chubb | 0.69 | 0.8 | 8894 | 66 |
ban minh hoa chubb | 1.72 | 0.1 | 9915 | 26 |
bảng minh họa chubb life | 1.75 | 1 | 2813 | 15 |
chay bang minh hoa chubb | 0.48 | 0.5 | 7871 | 2 |
danh minh hoa chubb | 0.41 | 0.1 | 5214 | 5 |
chay minh hoa chubb | 1.32 | 0.8 | 6273 | 59 |
bang minh hoa chubblife | 0.19 | 0.3 | 8872 | 99 |
sun bang minh hoa | 0.46 | 0.1 | 9596 | 53 |
hoa soan ben them cu | 0.28 | 0.2 | 3356 | 69 |
bảng chữ in hoa | 1.44 | 0.6 | 8657 | 18 |
bang chu in hoa | 0.73 | 1 | 3338 | 89 |
hoa soan ben them cu lyrics | 0.78 | 0.5 | 3498 | 94 |