Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bảng minh họa chubb life | 0.36 | 0.4 | 7697 | 33 |
bang minh hoa chubblife | 0.19 | 0.9 | 7237 | 28 |
bang minh hoa chubb | 1.54 | 0.1 | 8256 | 63 |
bảng minh họa chubb | 1.38 | 0.7 | 9121 | 17 |
danh bang minh hoa chubb | 1.68 | 0.4 | 8764 | 66 |
soan bang minh hoa chubb | 0.95 | 0.1 | 322 | 5 |
thong tin chubb life | 1.92 | 0.2 | 9809 | 92 |
chubb life việt nam | 0.02 | 0.1 | 6601 | 1 |
danh minh hoa chubb | 1.11 | 0.4 | 4521 | 25 |
chay bang minh hoa chubb | 1.23 | 0.3 | 3517 | 9 |
chạy bảng minh họa chubb | 0.43 | 0.5 | 7997 | 43 |
ban minh hoa chubb | 1.21 | 0.7 | 333 | 16 |
soạn bảng minh họa chubb life | 0.96 | 0.4 | 4991 | 12 |
chạy bảng minh họa chubb life | 1.88 | 0.2 | 7961 | 47 |
đánh bảng minh họa chubb life | 1.93 | 0.8 | 2191 | 7 |
chay minh hoa chubb | 1.19 | 0.1 | 276 | 96 |
bang minh hoa sun life | 1.74 | 0.9 | 335 | 81 |
soan minh hoa chubb | 1.85 | 0.6 | 8424 | 22 |