Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
ban quản lý lăng chủ tịch hồ chí minh | 0.4 | 1 | 9012 | 11 |
trưởng ban quản lý lăng chủ tịch hồ chí minh | 1.96 | 0.7 | 3606 | 63 |
ban quản lý di tích lăng chủ tịch hồ chí minh | 1.88 | 0.9 | 4760 | 83 |
ban quan ly lang chu tich hcm | 1.34 | 0.6 | 5976 | 41 |
lăng chủ tịch hồ chí minh | 1.83 | 0.4 | 2617 | 21 |
vẽ lăng chủ tịch hồ chí minh | 0.81 | 0.6 | 8192 | 88 |
quản lý hộ tịch | 0.32 | 0.6 | 1050 | 69 |
chân dung chủ tịch hồ chí minh | 1.41 | 0.6 | 7566 | 56 |
lang chu tich ho chi minh | 2 | 1 | 9150 | 71 |
ban quản lý lăng bác | 0.41 | 0.4 | 2062 | 52 |
hệ thống quản lý hộ tịch | 1.88 | 1 | 9234 | 22 |
ban quản lý chợ | 0.01 | 0.8 | 5210 | 60 |
quan ly ho tich | 0.74 | 0.8 | 6292 | 84 |
chủ tịch quận bắc từ liêm | 1.81 | 0.9 | 3130 | 75 |
ban quan ly lang | 0.59 | 0.6 | 5307 | 95 |
he thong quan ly ho tich | 1.08 | 0.8 | 9304 | 63 |