Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bảng chữ cái in hoa tiếng việt lớp 1 | 1.11 | 0.5 | 801 | 15 |
bảng chữ cái in hoa tiếng việt | 1.58 | 1 | 1338 | 32 |
bảng chữ cái tiếng việt lớp 1 | 1.73 | 0.8 | 9541 | 98 |
bảng chữ cái viết hoa lớp 1 | 1 | 0.6 | 7334 | 31 |
bảng chữ cái tiếng việt viết hoa | 1.14 | 1 | 6879 | 67 |
chữ cái tiếng việt lớp 1 | 0.44 | 1 | 1949 | 33 |
bảng chữ cái tiếng hoa | 0.21 | 0.1 | 9554 | 95 |
bang chu cai tieng viet lop 1 | 0.48 | 0.2 | 6048 | 49 |
bang chu cai tieng viet in hoa | 1.82 | 0.4 | 8226 | 5 |
bang chu cai viet hoa tieng viet | 1.3 | 0.2 | 6546 | 33 |
chữ cái viết hoa lớp 1 | 1.57 | 0.2 | 6174 | 1 |
in bảng chữ cái tiếng việt | 1.51 | 0.7 | 7883 | 80 |
bảng chữ cái tiếng lào | 0.2 | 0.2 | 6025 | 92 |
học bảng chữ cái tiếng việt | 1.91 | 0.1 | 8843 | 9 |
bang chữ cái tiếng việt | 0.55 | 0.3 | 7243 | 20 |
bảng chư cái tiếng việt | 0.89 | 0.6 | 9650 | 21 |
bảng chữ cái tiếng ah | 0.52 | 1 | 1982 | 81 |
bang chu cai tieng hoa | 0.73 | 0.7 | 5074 | 31 |
chu cai tieng viet viet hoa | 1.1 | 0.2 | 5304 | 64 |
hoc chu cai tieng anh lop 1 | 1.33 | 0.1 | 3755 | 93 |
bang chu cai tieng viet | 1.18 | 0.3 | 4789 | 100 |
hoc bang chu cai tieng viet | 0.46 | 1 | 5352 | 33 |