Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bảo bình | 0.08 | 0.4 | 985 | 84 |
bảo bình tháng mấy | 1.63 | 0.9 | 9870 | 37 |
bảo bình tháng 2 | 1.51 | 0.4 | 2122 | 38 |
bảo bình cung gì | 0.03 | 0.9 | 8815 | 76 |
bảo bình hợp với cung nào | 0.57 | 0.2 | 6675 | 31 |
bảo bình tháng 1 | 0.02 | 0.3 | 6301 | 38 |
bảo bình nam | 1.17 | 0.8 | 9358 | 80 |
bảo bình tiếng anh | 0.98 | 0.4 | 4135 | 13 |
bảo bình nữ | 1.78 | 1 | 2939 | 45 |
bảo bình cung khí | 1.53 | 0.7 | 3294 | 36 |
bảo bình và xử nữ | 0.63 | 0.6 | 7911 | 63 |
bảo bình hôm nay | 0.92 | 0.5 | 2986 | 65 |
bảo bình và sư tử | 0.72 | 0.8 | 5763 | 80 |
bảo bình là cung khí hay nước | 1.56 | 0.4 | 8615 | 70 |
bảo bình là cung gì | 0.24 | 0.8 | 9382 | 24 |
cung bảo bình | 0.94 | 0.1 | 55 | 21 |
lê bảo bình | 1.84 | 0.5 | 3393 | 15 |
dịch vụ bảo vệ bình thuận | 0.65 | 1 | 9014 | 87 |
bảo hiểm xã hội quận bình thạnh | 1.46 | 1 | 9859 | 99 |
bảo hiểm xã hội quận bình tân | 1.29 | 0.9 | 441 | 63 |
công ty bảo vệ bình thuận | 1.11 | 0.3 | 4318 | 9 |
cung bảo bình nữ | 0.46 | 0.3 | 4090 | 2 |
bảo hiểm xã hội tỉnh bình dương | 0.63 | 0.8 | 635 | 22 |