Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
bảo hiểm tài sản | 1.37 | 0.8 | 3886 | 81 | 23 |
bảo | 0.05 | 0.8 | 7684 | 25 | 5 |
hiểm | 1.96 | 0.4 | 5244 | 86 | 6 |
tài | 0.72 | 0.5 | 1547 | 95 | 4 |
sản | 0.88 | 0.7 | 6894 | 44 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bảo hiểm tài sản | 0.31 | 0.4 | 9462 | 8 |
bảo hiểm tài sản là gì | 1.18 | 1 | 3546 | 85 |
bảo hiểm tài sản kỹ thuật | 1.42 | 0.1 | 228 | 94 |
bảo hiểm tài sản doanh nghiệp | 0.96 | 0.5 | 2003 | 10 |
bảo hiểm tài sản trên giá trị | 0.58 | 0.9 | 4884 | 64 |
bảo hiểm tài sản và bảo hiểm thiệt hại | 0.35 | 0.5 | 9193 | 79 |
bảo hiểm mọi rủi ro tài sản | 0.14 | 0.5 | 5685 | 52 |
hợp đồng bảo hiểm tài sản | 1.46 | 0.2 | 2838 | 71 |
tỷ lệ phí bảo hiểm mọi rủi ro tài sản | 0.63 | 0.6 | 7570 | 82 |
tài sản tái bảo hiểm | 1.68 | 0.5 | 9774 | 41 |
giám định bảo hiểm tài sản | 0.17 | 0.6 | 3080 | 90 |
sai số tài khoản nhận bảo hiểm thai sản | 1.35 | 0.9 | 9511 | 48 |
bảo hiểm rủi ro tài sản | 0.35 | 0.4 | 6709 | 40 |
quy tắc bảo hiểm mọi rủi ro tài sản pvi | 0.14 | 0.8 | 7053 | 54 |