Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bảo vệ môi trường tiếng anh | 0.36 | 0.8 | 3289 | 77 |
bảo vệ môi trường tiếng anh là gì | 1.43 | 0.9 | 2580 | 74 |
thuế bảo vệ môi trường tiếng anh là gì | 1.8 | 0.6 | 5126 | 60 |
những cách bảo vệ môi trường bằng tiếng anh | 0.85 | 0.2 | 8891 | 37 |
luật bảo vệ môi trường tiếng anh | 0.19 | 0.2 | 2908 | 70 |
thông điệp bảo vệ môi trường bằng tiếng anh | 1.44 | 0.3 | 3323 | 100 |
viết về bảo vệ môi trường bằng tiếng anh | 0.46 | 0.9 | 885 | 7 |
poster bảo vệ môi trường bằng tiếng anh | 1.99 | 0.1 | 4002 | 4 |
slogan bảo vệ môi trường bằng tiếng anh | 0.94 | 0.5 | 8975 | 56 |
báo cáo công tác bảo vệ môi trường tiếng anh | 1.88 | 0.5 | 9411 | 85 |
luật bảo vệ môi trường tiếng anh là gì | 0.2 | 0.8 | 8105 | 16 |