Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
cao đông trùng hạ thảo | 1.89 | 0.2 | 2746 | 22 |
cao đông trùng hạ thảo hồng sâm linh chi | 1.64 | 1 | 1416 | 58 |
cao đông trùng hạ thảo là gì | 1.45 | 0.8 | 5574 | 63 |
cao hồng sâm đông trùng hạ thảo 365 | 2 | 0.8 | 9540 | 25 |
cao hắc sâm đông trùng hạ thảo | 1.16 | 0.5 | 5630 | 41 |
cao nấm đông trùng hạ thảo hồng sâm | 0.67 | 0.1 | 3319 | 50 |
cao chiết đông trùng hạ thảo | 0.17 | 0.5 | 3489 | 78 |
đông trùng hạ thảo cao cấp | 0.52 | 0.9 | 4809 | 2 |
cao hồng sâm đông trùng hạ thảo | 0.73 | 0.5 | 9665 | 53 |
sâm đông trùng hạ thảo | 0.5 | 0.8 | 5840 | 63 |
sâm nhung đông trùng hạ thảo | 0.01 | 0.9 | 5904 | 82 |
cao hồng sâm linh chi | 1.63 | 0.3 | 8589 | 14 |
nhân sâm đông trùng hạ thảo | 0.9 | 0.9 | 8465 | 17 |
sâm nước đông trùng hạ thảo | 1.68 | 1 | 8235 | 40 |
trung thao sam nhung tang can | 0.38 | 0.7 | 5364 | 86 |