Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
chúa công là gì | 1.84 | 0.2 | 5237 | 80 | 19 |
chúa | 1.66 | 1 | 5911 | 84 | 5 |
công | 0.59 | 0.5 | 1560 | 87 | 5 |
là | 0.54 | 1 | 1477 | 99 | 3 |
gì | 1.08 | 0.6 | 3536 | 89 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chúa công là gì | 0.58 | 0.6 | 7705 | 13 |
công chúa tiếng anh là gì | 1.87 | 0.2 | 389 | 41 |
chồng của công chúa gọi là gì | 0.59 | 0.4 | 8371 | 4 |
bệnh công chúa là gì | 0.03 | 0.3 | 675 | 44 |
cong chua tieng anh la gi | 0.99 | 0.6 | 9767 | 75 |
công chúa tóc mây tiếng anh là gì | 0.5 | 0.7 | 3466 | 80 |
mẹ của công chúa gọi là gì | 1.66 | 0.5 | 5438 | 71 |
công chúa tóc xù tên là gì | 0.45 | 0.8 | 5168 | 94 |
công chiếu tiếng anh là gì | 0.99 | 0.3 | 777 | 14 |
công chứng tiếng anh là gì | 0.92 | 0.6 | 135 | 70 |
công cụ tiếng anh là gì | 0.55 | 0.7 | 4035 | 75 |
công chúa trong tiếng anh | 0.11 | 0.4 | 3661 | 24 |
công chúa tiếng anh | 0.82 | 0.4 | 9077 | 80 |
cà chua tiếng anh là gì | 1.64 | 0.3 | 3738 | 7 |
cong tiếng anh là gì | 0.94 | 0.8 | 494 | 93 |
chú tiếng anh là gì | 0.02 | 0.5 | 7120 | 6 |
chùa cầu tiếng anh là gì | 0.9 | 0.9 | 2634 | 15 |
canh chua tiếng anh là gì | 2 | 0.2 | 9487 | 55 |
chú trọng tiếng anh là gì | 0.38 | 0.3 | 9367 | 26 |
cõng trong tiếng anh là gì | 1.75 | 0.9 | 1400 | 99 |
cong chua tieng anh | 1.79 | 0.8 | 7214 | 55 |
cong tieng anh la gi | 1.32 | 0.6 | 5625 | 8 |
cong chung tieng anh la gi | 1.2 | 0.1 | 5949 | 36 |
chuc tieng anh la gi | 1.69 | 1 | 4627 | 52 |
chu trong tieng anh la gi | 2 | 0.4 | 6882 | 78 |
chuong tieng anh la gi | 0.78 | 1 | 6785 | 5 |