Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chả giò nhân hải sản | 0.76 | 0.1 | 4331 | 7 |
chả giò hải sản | 0.48 | 0.6 | 883 | 28 |
cha gio hai san | 0.09 | 0.6 | 7774 | 8 |
chả giò trái cây hải sản | 0.19 | 1 | 8387 | 98 |
hải sản gió biển | 1.95 | 0.8 | 5034 | 51 |
thế giới hải sản | 0.47 | 1 | 9811 | 76 |
hải sản gành hào | 1.18 | 0.5 | 8249 | 32 |
the gioi hai san | 1.24 | 0.4 | 3597 | 89 |
giò chả dũng hạnh | 1.84 | 0.4 | 8099 | 87 |
hải sản giang ghẹ | 1.02 | 0.8 | 4994 | 21 |
cha gio hai san sot mayonnaise | 0.38 | 0.1 | 234 | 96 |
giá nấm hải sản | 1.79 | 0.7 | 3448 | 44 |
hệ số nhân là gì | 0.38 | 0.8 | 3977 | 32 |
hồ sơ cá nhân là gì | 1.68 | 0.7 | 9978 | 88 |
gio cha dung hanh | 1.19 | 0.1 | 6256 | 20 |
cha gio hai san vissan goi 500g | 1.85 | 0.4 | 9888 | 43 |
hai san giang ghe | 1.7 | 0.6 | 569 | 45 |
cha gio thit heo | 0.86 | 0.3 | 3868 | 28 |
nhà ba gian hai chái | 1.84 | 0.6 | 7772 | 60 |
what is cha gio in vietnam | 1.71 | 1 | 802 | 61 |