Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
chảy máu dạ dày | 0.71 | 0.7 | 4951 | 55 | 21 |
chảy | 0.05 | 0.7 | 6426 | 31 | 6 |
máu | 1.88 | 0.8 | 9586 | 64 | 4 |
dạ | 0.32 | 0.4 | 2146 | 18 | 4 |
dày | 0.07 | 0.7 | 2443 | 55 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chảy máu dạ dày | 1.22 | 0.2 | 5189 | 88 |
chảy máu dạ dày ăn gì | 1.1 | 0.6 | 8492 | 57 |
chảy máu dạ dày biểu hiện | 0.65 | 0.2 | 2335 | 61 |
dấu hiệu chảy máu dạ dày | 1.49 | 0.3 | 3333 | 47 |
triệu chứng chảy máu dạ dày | 0.94 | 0.5 | 9640 | 72 |
chảy máu dưới da | 1.36 | 1 | 8845 | 81 |
chảy máu âm đạo | 0.74 | 0.8 | 320 | 59 |
dây mềm chữa cháy | 0.64 | 0.2 | 8375 | 29 |
lý do chảy máu mũi | 0.34 | 0.8 | 3604 | 7 |
dây chảy cầu chì | 0.84 | 0.9 | 6926 | 38 |
mau chay ve tim | 1.25 | 0.9 | 4406 | 71 |
máu chảy chậm nhất ở đâu | 0.46 | 0.1 | 5297 | 21 |
chảy máu cam do đâu | 0.81 | 0.2 | 2025 | 17 |
chảy máu sau đẻ | 0.87 | 0.6 | 9843 | 96 |
chữa đau dạ dày | 1.36 | 0.9 | 2195 | 25 |
âm đạo bị chảy máu | 1.32 | 0.6 | 5164 | 90 |
lý do chảy máu cam | 0.53 | 0.7 | 6200 | 89 |
mau day chuyen dep | 1.5 | 0.4 | 6193 | 66 |
dây máu ăn phần | 1.7 | 0.5 | 6413 | 69 |
cham day noi dau | 1.05 | 1 | 8450 | 72 |
cach chua dau da day | 1.1 | 0.3 | 7811 | 6 |
máy khuấy á châu | 0.78 | 0.8 | 4907 | 98 |
mặt đá dây chuyền | 1.89 | 0.9 | 5233 | 4 |
dây đo chiều cao | 0.54 | 0.5 | 12 | 39 |
quote of the day chai | 0.59 | 1 | 8572 | 45 |