Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chữ cái | 1.95 | 0.3 | 5854 | 32 |
chữ cái tiếng việt | 1.49 | 0.7 | 7151 | 36 |
chữ cái tiếng anh | 0.04 | 0.5 | 3829 | 25 |
chữ cái hy lạp | 1.48 | 0.2 | 3291 | 77 |
chữ cái tiếng nhật | 0.77 | 0.3 | 5232 | 57 |
chữ cái la mã | 0.47 | 0.2 | 288 | 29 |
chữ cái thần số học | 0.7 | 0.9 | 2866 | 33 |
chữ cái tiếng hàn | 1.83 | 0.4 | 75 | 90 |
chữ cái in hoa | 0.07 | 0.9 | 1617 | 77 |
chữ cái đặc biệt | 0.87 | 0.5 | 459 | 27 |
chữ cái la tinh | 0.42 | 0.8 | 8147 | 78 |
chữ cái latin | 1.74 | 0.2 | 2276 | 81 |
chữ cái tiếng trung | 0.54 | 0.2 | 4868 | 70 |
chữ cái tiếng anh là gì | 1.9 | 0.4 | 3382 | 25 |
chữ cái tiếng đức | 0.96 | 0.8 | 9550 | 56 |
chữ cái viết hoa | 1.88 | 0.8 | 5421 | 76 |