Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
chữ ký số fpt | 1.5 | 0.8 | 6582 | 9 | 18 |
chữ | 1.2 | 0.3 | 6323 | 76 | 5 |
ký | 1.19 | 0.8 | 7422 | 40 | 3 |
số | 0.47 | 0.7 | 6479 | 46 | 4 |
fpt | 0.34 | 1 | 3368 | 23 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chữ ký số fpt | 1.02 | 0.9 | 464 | 40 |
chữ ký số fpt ca | 1.52 | 0.9 | 6933 | 84 |
chữ ký số fpt không nhận | 0.86 | 0.9 | 196 | 22 |
gia hạn chữ ký số fpt | 0.83 | 0.6 | 179 | 8 |
tổng đài chữ ký số fpt | 0.59 | 0.8 | 4242 | 38 |
cài đặt chữ ký số fpt | 1.97 | 0.6 | 4594 | 5 |
chữ ký số từ xa fpt | 1.75 | 0.6 | 5432 | 28 |
tải phần mềm chữ ký số fpt | 0.46 | 0.3 | 5835 | 3 |
hỗ trợ kỹ thuật chữ ký số fpt | 1.64 | 0.7 | 5944 | 81 |
chữ ký số hsm fpt | 0.98 | 0.2 | 8081 | 79 |