Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
cuốn chiếu | 0.39 | 0.2 | 5494 | 69 | 14 |
cuốn | 0.92 | 1 | 3040 | 85 | 6 |
chiếu | 0.99 | 0.5 | 2307 | 89 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
cuốn chiếu | 1.9 | 0.5 | 4152 | 38 |
cuốn chiếu là gì | 0.84 | 1 | 9500 | 13 |
cuốn chiếu có độc không | 1.29 | 0.7 | 5161 | 30 |
cuốn chiếu ăn gì | 0.34 | 0.9 | 5499 | 27 |
cuốn chiếu có hại không | 1.01 | 0.4 | 1862 | 100 |
cuốn chiếu tiếng anh là gì | 0.82 | 1 | 1531 | 96 |
cuốn chiếu đen | 1.52 | 0.8 | 106 | 33 |
cuốn chiếu tiếng anh | 0.68 | 0.5 | 390 | 83 |
cuốn chiếu có hại cho cây không | 0.9 | 0.6 | 584 | 7 |
cuốn chiếu có bao nhiêu chân | 1.34 | 1 | 5815 | 56 |
cuốn chiếu có hại cây không | 1.76 | 1 | 33 | 17 |
cuốn chiếu có tốt cho cây không | 1.93 | 0.6 | 3545 | 55 |
con cuốn chiếu | 0.85 | 0.8 | 2786 | 2 |
màn chiếu tự cuốn | 0.78 | 0.3 | 1967 | 31 |
phương pháp cuốn chiếu là gì | 1.24 | 0.5 | 748 | 22 |
hình thức cuốn chiếu là gì | 0.09 | 0.3 | 2874 | 48 |
học cuốn chiếu là gì | 0.4 | 0.4 | 3169 | 87 |
thi công cuốn chiếu tiếng anh là gì | 1.41 | 0.8 | 4161 | 30 |