Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
các loại hoa cúc | 1.66 | 0.1 | 7881 | 29 | 20 |
các | 0.13 | 1 | 1068 | 96 | 4 |
loại | 1.39 | 0.4 | 873 | 37 | 6 |
hoa | 0.17 | 0.2 | 8050 | 33 | 3 |
cúc | 1.82 | 1 | 9177 | 56 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
các loại hoa cúc | 1.26 | 0.7 | 3524 | 76 |
các loại hoa cúc họa mi | 0.58 | 0.4 | 5984 | 78 |
các loại hoa cúc nhỏ | 0.42 | 0.8 | 701 | 67 |
các loại hoa cúc phổ biến | 1.44 | 0.5 | 6914 | 36 |
các loại hoa cúc vàng | 1.19 | 0.7 | 9908 | 45 |
tên các loại hoa cúc | 1.19 | 0.9 | 8668 | 95 |
các loại trà hoa cúc | 1.16 | 0.3 | 5564 | 20 |
các loại hoa cưới | 0.09 | 0.3 | 838 | 51 |
các loại hoa quả | 0.97 | 0.2 | 5431 | 26 |
các loại hoa trà | 1.68 | 0.8 | 8784 | 73 |
các loại hoa ở việt nam | 0.3 | 0.7 | 2403 | 41 |
các loại hoa ly | 0.4 | 0.7 | 5434 | 13 |
các loại hoa hồng | 0.45 | 0.5 | 2170 | 7 |
các loại hoa mai | 1.14 | 0.6 | 5680 | 61 |
các loại hoa đẹp | 0.33 | 0.2 | 5575 | 54 |
cac loai hoa qua | 0.52 | 0.8 | 2541 | 60 |
các loại hoa lan | 0.8 | 0.5 | 2672 | 88 |
các loại nước hoa | 1.77 | 0.2 | 4362 | 78 |
các loại mã hóa | 0.74 | 0.8 | 8496 | 52 |
cau do ve cac loai hoa | 1.99 | 0.7 | 9551 | 26 |
các loài hoa hồng | 1.64 | 0.3 | 3401 | 95 |
các loài hoa đẹp | 1.2 | 0.9 | 7708 | 59 |
từ điển các loài hoa | 0.73 | 0.7 | 9738 | 68 |
cac loai ma hoa | 1.83 | 0.5 | 3935 | 100 |
cac loai hoa dep | 1.4 | 0.7 | 1115 | 84 |