Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
cách làm mứt táo | 0.47 | 0.6 | 3174 | 2 | 21 |
cách | 1.65 | 0.5 | 8470 | 3 | 5 |
làm | 0.22 | 0.6 | 9195 | 46 | 4 |
mứt | 0.19 | 0.7 | 8877 | 11 | 5 |
táo | 0.64 | 0.5 | 1026 | 20 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
cách làm mứt táo | 1.24 | 0.8 | 8148 | 49 |
cách làm mứt tắc | 2 | 0.8 | 3170 | 82 |
cách làm mứt xoài | 0.26 | 0.3 | 6723 | 76 |
cách làm mứt chuối | 0.92 | 0.1 | 4508 | 86 |
cách làm mứt dâu | 1.12 | 0.6 | 107 | 28 |
cách làm mứt chà là | 0.1 | 0.4 | 9676 | 5 |
cach lam mut bi dao | 0.14 | 0.4 | 705 | 100 |
cách làm kẹo mút | 1.15 | 0.3 | 9667 | 6 |
cách làm mứt dừa | 0.49 | 0.5 | 3221 | 12 |
cach lam mut quat | 1.29 | 0.2 | 3853 | 49 |
cách làm mứt bí | 0.63 | 0.8 | 7461 | 48 |
cách làm mứt mãng cầu | 0.18 | 0.9 | 4329 | 75 |
cách làm bánh táo | 0.18 | 0.1 | 5152 | 43 |
cách làm mứt gừng | 1.44 | 0.3 | 6459 | 64 |
cach lam mut tac | 1.25 | 0.9 | 3805 | 5 |
cách làm mứt chùm ruột | 1.47 | 0.4 | 9434 | 11 |
cach lam mut xoai | 0.43 | 1 | 2081 | 89 |
cach lam mut dau | 1.73 | 0.6 | 3192 | 43 |
cach lam mut me | 0.59 | 0.4 | 8665 | 16 |
cach lam mut rau cau | 1.67 | 0.7 | 4112 | 34 |
cach lam mut dua non | 0.39 | 0.9 | 7617 | 58 |
cach lam mut trai tac | 0.24 | 0.8 | 7499 | 16 |
cach lam mut mang cau | 1.04 | 1 | 7710 | 90 |
cach lam banh tao | 0.13 | 0.7 | 5703 | 1 |