Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
của đi thay người | 1.28 | 0.7 | 896 | 94 | 23 |
của | 0.02 | 0.9 | 5251 | 55 | 5 |
đi | 1.42 | 0.8 | 3195 | 39 | 3 |
thay | 0.83 | 0.5 | 9126 | 89 | 4 |
người | 0.64 | 1 | 2091 | 48 | 8 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
của đi thay người | 1.75 | 0.3 | 7701 | 38 |
của đi thay người tiếng anh | 1.6 | 0.2 | 3649 | 40 |
của đi thay người là gì | 0.11 | 0.8 | 4041 | 81 |
tả người thầy của em | 1.32 | 0.5 | 3837 | 21 |
cổ tích của người điên | 1.58 | 0.4 | 847 | 88 |
dấu hiệu của người có thai | 1.76 | 0.4 | 6452 | 77 |
tài năng của con người | 0.2 | 0.8 | 7276 | 4 |
vai trò của người thầy | 0.18 | 1 | 8390 | 2 |
4 cái ngu nhất của đời người | 0.81 | 0.6 | 1541 | 56 |
4 cái ngu của đời người | 1.17 | 0.1 | 7523 | 89 |
cô dâu của người khổng lồ | 0.05 | 0.6 | 6996 | 55 |
ché của người ê đê | 0.94 | 0.3 | 9042 | 52 |
cách điệu con người | 0.48 | 0.4 | 1998 | 85 |
chữ viết của người ê đê | 1.49 | 0.2 | 4623 | 8 |
người thầy y đức | 0.12 | 0.6 | 642 | 15 |
nhà dài của người ê đê | 0.13 | 1 | 2271 | 53 |
thị hiếu của người tiêu dùng | 1.01 | 0.9 | 3450 | 43 |
người đàn ông của gia đình | 0.56 | 0.7 | 2526 | 45 |
người của công chúng là gì | 1.51 | 0.7 | 4870 | 77 |
ngoại lệ của một người là gì | 1.96 | 0.1 | 9302 | 73 |
nhà của người ê đê | 0.27 | 1 | 4522 | 2 |
định ngữ của động từ | 1 | 0.5 | 1000 | 71 |
định cư nước ngoài | 1.96 | 0.9 | 5933 | 81 |
nguồn gốc của điện thoại | 1.68 | 0.2 | 6303 | 30 |
thay đổi ngôn ngữ | 0.72 | 0.7 | 855 | 15 |