Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
dụng cụ cơ khà | 1.34 | 0.8 | 3801 | 28 | 20 |
dụng | 0.54 | 0.3 | 4703 | 80 | 6 |
cụ | 1.55 | 0.4 | 9663 | 28 | 4 |
cơ | 0.06 | 0.7 | 9798 | 60 | 3 |
khà | 0.5 | 0.9 | 6809 | 60 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
dụng cụ cơ khà | 0.68 | 0.2 | 3989 | 74 |
dụng cụ cÆ¡ khà tiếng nháºt | 1.02 | 0.2 | 4053 | 4 |
dụng cụ cơ khà cầm tay | 1.87 | 0.9 | 3593 | 94 |
dụng cụ cơ khà nam thiên | 0.3 | 0.7 | 1449 | 53 |
dụng cụ cơ khà thanh trúc | 0.23 | 0.6 | 7309 | 19 |
dụng cụ cơ khà q & t | 0.04 | 0.8 | 8494 | 89 |
dụng cụ cơ khà là gì | 0.93 | 0.7 | 5031 | 13 |
dụng cụ cơ khà tiếng anh | 0.78 | 0.5 | 2829 | 90 |
dụng cụ cơ khà tiếng hà n | 0.17 | 0.1 | 3511 | 24 |
dụng cụ cơ khà xuất khẩu | 0.19 | 1 | 4325 | 83 |
công ty tnhh dụng cụ cơ khà việt phát | 1.05 | 0.8 | 7440 | 94 |
công ty cổ phần dụng cụ cơ khà xuất khẩu | 0.77 | 1 | 4503 | 63 |
tủ đựng dụng cụ cơ khà | 0.73 | 0.2 | 2205 | 69 |
tủ sắt đựng dụng cụ cơ khà | 1.27 | 0.8 | 4300 | 1 |
bộ dụng cụ cơ khà | 0.45 | 0.6 | 1224 | 84 |
tủ dụng cụ cơ khà | 0.2 | 0.5 | 6855 | 46 |
panme là dụng cụ cơ khà dùng để | 0.72 | 0.3 | 5946 | 10 |
dụng cụ đo cơ khà | 0.91 | 0.4 | 6777 | 66 |