Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
giá cọc tiếp địa | 1.54 | 0.8 | 5837 | 90 | 24 |
giá | 1.09 | 0.7 | 4782 | 93 | 4 |
cọc | 1.46 | 0.6 | 1812 | 99 | 5 |
tiếp | 1.18 | 1 | 7399 | 94 | 6 |
địa | 0.4 | 0.3 | 7882 | 43 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
giá cọc tiếp địa | 0.79 | 0.9 | 6261 | 73 |
giá cọc tiếp địa bằng đồng | 1.77 | 0.4 | 4857 | 76 |
giá cọc tiếp địa l63x63x6 dài 2 5m | 1.21 | 0.4 | 438 | 27 |
giá cọc tiếp địa mạ đồng d16 | 0.05 | 0.9 | 7995 | 39 |
giá cọc tiếp địa d16x2400mm | 0.56 | 0.8 | 4799 | 33 |
giá cọc tiếp địa mạ đồng | 1 | 0.9 | 7363 | 91 |
cọc tiếp địa d16 2.4m giá | 0.96 | 0.4 | 7176 | 60 |
báo giá cọc tiếp địa | 0.84 | 0.5 | 2358 | 95 |
giá cọc đồng tiếp địa d16 | 0.57 | 0.3 | 1920 | 77 |
báo giá cọc đồng tiếp địa d16 | 0.99 | 0.5 | 4979 | 74 |
bảng giá cọc tiếp địa | 1.72 | 0.1 | 7122 | 32 |