Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
hình cuốn sách | 0.9 | 0.6 | 7289 | 82 | 18 |
hình | 1.76 | 1 | 8157 | 15 | 5 |
cuốn | 0.49 | 0.3 | 2245 | 71 | 6 |
sách | 0.04 | 0.6 | 7014 | 94 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
hình cuốn sách | 1.3 | 1 | 5052 | 17 |
hình cuốn sách mở | 0.98 | 0.4 | 4047 | 15 |
hình cuốn sách trong word | 1.04 | 0.7 | 1522 | 88 |
hình cuốn sách làm bìa | 1.29 | 0.8 | 2879 | 2 |
hình cuốn sách mở ra | 0.07 | 0.8 | 85 | 88 |
hình cuốn sách trong symbol | 1.76 | 0.2 | 9517 | 32 |
hình ảnh cuốn sách | 0.78 | 0.6 | 1794 | 85 |
làm một giao diện hình cuốn sách | 1.11 | 0.8 | 6300 | 68 |
hình ảnh cuốn sách kinh thánh | 0.22 | 0.9 | 1831 | 17 |
hình ảnh cuốn sách đẹp | 0.5 | 0.1 | 8754 | 66 |
hình ảnh cuốn sách mở | 1.93 | 0.9 | 3912 | 28 |
hình vẽ cuốn sách | 0.34 | 0.3 | 9145 | 26 |
biểu tượng hình cuốn sách | 0.48 | 0.6 | 6684 | 4 |