Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
hình ảnh cầu lông | 1.69 | 0.9 | 4176 | 77 | 23 |
hình | 0.22 | 0.7 | 2404 | 59 | 5 |
ảnh | 0.39 | 1 | 5436 | 46 | 5 |
cầu | 1.88 | 0.4 | 2161 | 44 | 5 |
lông | 0.9 | 0.2 | 5861 | 39 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
hình ảnh cầu lông | 0.25 | 0.7 | 3198 | 46 |