Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
hạo nam là ai | 0.01 | 1 | 1132 | 49 | 16 |
hạo | 0.98 | 0.5 | 1652 | 88 | 5 |
nam | 1.57 | 0.9 | 5965 | 50 | 3 |
là | 0.84 | 0.7 | 4611 | 72 | 3 |
ai | 1.02 | 0.8 | 1787 | 45 | 2 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
hạo nam là ai | 0.56 | 0.2 | 5619 | 32 |
trần hạo nam là ai | 1.15 | 0.4 | 9627 | 20 |
hạo nam hạo nam | 0.78 | 0.6 | 2375 | 90 |
hồ chí minh là ai | 0.63 | 0.5 | 7385 | 17 |
ho chi minh la ai | 1.31 | 0.7 | 8730 | 86 |
minh nhựa là ai | 0.76 | 0.3 | 2160 | 20 |
ca si nam em la ai | 1.54 | 0.1 | 604 | 7 |
chồng nam em là ai | 1.62 | 0.8 | 8828 | 3 |
ha van hieu la ai | 1.12 | 0.5 | 146 | 39 |
hà mã tấu là ai | 1.29 | 1 | 162 | 25 |
minh nhua la ai | 1.91 | 0.6 | 1080 | 47 |
ai engineer ha noi | 0.97 | 0.1 | 1995 | 14 |
chong nam em la ai | 0.1 | 0.5 | 3069 | 74 |
nhà báo hàn ni là ai | 1.28 | 0.8 | 4436 | 20 |
nguyen huu hao la ai | 1 | 0.3 | 7416 | 54 |
hà an huy là ai | 1.61 | 0.1 | 4586 | 59 |
nhà lãnh đạo là ai | 0.8 | 0.3 | 2656 | 61 |
đào thị hà là ai | 1.6 | 0.4 | 4399 | 73 |
trang chuoi la ai | 1.53 | 0.2 | 3872 | 96 |
thế nào là lòng nhân ái | 1.77 | 0.7 | 7662 | 54 |
năm 0 là năm nào | 1.71 | 0.8 | 775 | 69 |
han vu de la ai | 1.07 | 0.7 | 7826 | 5 |
ha an huy la ai | 0.88 | 0.9 | 2990 | 85 |
lễ hội ở hà nam | 1.22 | 0.3 | 6566 | 47 |
năm con hổ là năm nào | 0.1 | 0.2 | 8970 | 22 |