Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
hạt nhân nguyên tử cấu tạo bởi | 0.04 | 0.5 | 1150 | 36 |
hạt nhân nguyên tử được cấu tạo bởi | 0.9 | 0.6 | 9828 | 79 |
hầu hết hạt nhân nguyên tử cấu tạo bởi hạt | 0.23 | 0.4 | 7308 | 68 |
cấu tạo hạt nhân nguyên tử | 1.11 | 0.1 | 5801 | 62 |
cấu tạo của hạt nhân nguyên tử | 1.56 | 0.1 | 4375 | 24 |
nguyên tử được cấu tạo bởi | 0.3 | 0.5 | 491 | 23 |
hạt nhân được cấu tạo bởi | 0.11 | 0.2 | 6299 | 87 |
cấu tạo nguyên tử | 1.44 | 0.9 | 2940 | 97 |
nguyen tu cau tao boi | 0.77 | 0.2 | 5087 | 44 |
cấu tạo vỏ nguyên tử | 0.28 | 0.1 | 3075 | 20 |
nêu cấu tạo nguyên tử | 1.91 | 0.2 | 4999 | 22 |
vỏ nguyên tử được cấu tạo bởi | 1.31 | 0.4 | 9673 | 93 |
nguyên tử có cấu tạo | 1.1 | 1 | 7096 | 45 |
hạt nhân nguyên tử | 1.09 | 0.4 | 1813 | 59 |
cấu tạo của nguyên tử | 0.58 | 0.7 | 2392 | 58 |
cấu tạo bom nguyên tử | 1.99 | 0.8 | 5713 | 8 |
chuyên đề cấu tạo nguyên tử | 1.09 | 0.6 | 118 | 84 |
cau tao nguyen tu | 0.91 | 0.1 | 8070 | 45 |
cấu tạo của vỏ nguyên tử | 0.11 | 0.8 | 3172 | 45 |
cấu tạo hạt nhân | 0.11 | 0.9 | 6355 | 95 |
thành phần cấu tạo nguyên tử | 1.02 | 0.8 | 6701 | 72 |
hạt hạ nguyên tử | 1.62 | 0.2 | 7087 | 6 |
hat nhan nguyen tu | 0.16 | 0.4 | 3948 | 40 |
cau tao cua nguyen tu | 0.59 | 0.8 | 3610 | 88 |
bai hat tu nguyen | 0.07 | 0.5 | 6128 | 28 |