Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
học phí | 1.18 | 1 | 2131 | 48 |
học phí fpt | 1.92 | 0.9 | 9020 | 100 |
học phí hutech | 1.61 | 0.9 | 7703 | 13 |
học phí ueh | 1.88 | 0.3 | 6853 | 31 |
học phí rmit | 1.78 | 0.7 | 9181 | 53 |
học phí neu | 0.38 | 1 | 2829 | 5 |
học phí uef | 0.04 | 0.8 | 8833 | 75 |
học phí đại học fpt | 1.48 | 0.7 | 4326 | 93 |
học phí ptit | 1.13 | 0.2 | 7360 | 73 |
học phí hcmut | 0.26 | 0.6 | 4570 | 37 |
học phí văn lang | 1.52 | 0.5 | 9948 | 55 |
học phí hcmus | 0.05 | 0.3 | 3801 | 87 |
học phí vinschool | 0.63 | 0.1 | 535 | 46 |
học phí vinuni | 1.33 | 0.5 | 65 | 39 |
học phí phenikaa | 0.1 | 0.3 | 2761 | 82 |
học phí tại vus | 1.64 | 0.5 | 8243 | 76 |
học phí đại học mở | 0.34 | 0.4 | 5324 | 21 |
học phí tdtu | 0.28 | 0.8 | 6575 | 6 |
học phí dav | 0.78 | 0.7 | 9325 | 19 |
học phí cao đẳng fpt | 0.61 | 0.2 | 2178 | 72 |
học phí đại học văn lang | 1.4 | 0.6 | 1804 | 35 |
học phí đại học ngoại thương | 1.1 | 0.4 | 4512 | 10 |
học phí hồng bàng | 1.55 | 0.3 | 3866 | 71 |
học phí toeic | 1.24 | 1 | 8410 | 3 |
học phí newton | 0.12 | 0.7 | 3685 | 21 |