Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
học tốt | 0.81 | 0.9 | 2890 | 90 |
học tốt lớp 5 | 1.98 | 0.9 | 1321 | 95 |
học tốt lớp 6 | 0.66 | 1 | 4249 | 8 |
học tốt ngữ văn | 0.44 | 0.6 | 9295 | 86 |
học tốt tiếng anh | 1.19 | 0.1 | 9532 | 89 |
học tốt toán 9 | 1.63 | 0.6 | 1476 | 65 |
học tốt anh 10 global success | 1.3 | 0.6 | 7767 | 44 |
học tốt mơ nhiều yêu say đắm | 1.94 | 0.7 | 6827 | 20 |
học tốt tiếng anh 10 | 1.76 | 0.2 | 3028 | 25 |
học tốt tiếng anh 11 global success | 0.67 | 0.2 | 6930 | 54 |
học tốt tiếng anh 11 global success trang anh | 0.29 | 0.4 | 36 | 52 |
học tốt tiếng anh 11 | 0.74 | 0.4 | 4513 | 73 |
học tốt tiếng anh 10 trang anh pdf | 0.2 | 0.1 | 4940 | 66 |
học tốt tiếng anh 11 trang anh pdf | 1.8 | 0.6 | 366 | 4 |
học tốt tiếng anh 7 | 1.59 | 0.3 | 2129 | 35 |