Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
học viện tài chính | 1.32 | 0.7 | 6586 | 2 | 24 |
học | 1.98 | 0.9 | 3460 | 52 | 5 |
viện | 0.51 | 0.4 | 9291 | 70 | 6 |
tài | 0.32 | 1 | 2336 | 85 | 4 |
chính | 0.65 | 0.6 | 2251 | 90 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
học viện tài chính | 1.63 | 0.4 | 3123 | 62 |
học viện tài chính điểm chuẩn | 1.28 | 0.5 | 6299 | 49 |
học viện tài chính xét học bạ | 1.85 | 0.3 | 5216 | 2 |
học viện tài chính ở đâu | 0.44 | 0.3 | 8575 | 5 |
học viện tài chính tuyển sinh 2024 | 0.03 | 0.4 | 7628 | 22 |
học viện tài chính hà nội | 1.86 | 0.5 | 516 | 21 |
học viện tài chính ngân hàng | 0.89 | 0.3 | 6094 | 23 |
học viện tài chính học phí | 1.53 | 0.4 | 4624 | 79 |
học viện tài chính kế toán | 1.55 | 0.7 | 3271 | 55 |
học viện tài chính địa chỉ | 1.99 | 1 | 3502 | 77 |
học viện tài chính điểm chuẩn 2023 | 0.72 | 0.9 | 8417 | 57 |
học viện tài chính xét tuyển | 1.6 | 0.9 | 7755 | 72 |
học viện tài chính điểm chuẩn 2022 | 0.58 | 0.9 | 8586 | 14 |
học viện tài chính tuyển sinh | 1.68 | 0.4 | 7317 | 36 |
học viện tài chính mã trường | 1.13 | 0.6 | 1353 | 100 |
học viện tài chính xét tuyển học bạ 2024 | 1.59 | 0.4 | 8512 | 14 |
học viện tài chính tuyển sinh 2023 | 1.74 | 1 | 9259 | 91 |
học viện tài chính xét học bạ 2024 | 0.3 | 1 | 487 | 73 |
đề án tuyển sinh học viện tài chính 2024 | 1.6 | 0.8 | 3835 | 81 |
logo học viện tài chính | 0.04 | 0.5 | 45 | 13 |
thư viện học viện tài chính | 0.67 | 0.7 | 9193 | 79 |
thư viện điện tử học viện tài chính | 0.44 | 0.9 | 4296 | 57 |