Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
hỏa | 0.95 | 0.7 | 8833 | 9 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
hỏa | 1.9 | 0.4 | 8583 | 53 |
hỏa lò | 1.61 | 0.1 | 9106 | 23 |
hỏa phụng liêu nguyên | 1.9 | 0.9 | 9621 | 39 |
hỏa sinh thổ | 0.5 | 0.5 | 3467 | 58 |
hỏa hoạn | 0.74 | 1 | 9492 | 48 |
hỏa chí anh hùng | 0.74 | 0.3 | 8832 | 24 |
hỏa táng | 1.78 | 0.8 | 9821 | 37 |
hỏa sinh gì | 1.14 | 0.5 | 7193 | 38 |
hỏa ngục | 1.45 | 0.4 | 523 | 52 |
hỏa giáo | 0.02 | 0.1 | 803 | 4 |
hỏa vân tà thần | 0.71 | 0.8 | 6397 | 86 |
hỏa lò prison | 0.28 | 0.3 | 9526 | 36 |
ha tinh | 1.15 | 0.1 | 7558 | 30 |
hỏa tốc 247 | 1.73 | 0.9 | 99 | 89 |
hoa sinh kim | 0.11 | 0.5 | 6612 | 74 |
hỏa sơn quyền | 0.93 | 0.2 | 157 | 27 |
hỏa linh nhi | 1.36 | 0.1 | 1221 | 24 |
hỏa thiên đại hữu | 1.92 | 0.3 | 8558 | 84 |
hỏa địa tấn | 1.71 | 0.5 | 9805 | 83 |
hỏa lôi phệ hạp | 0.42 | 1 | 7120 | 89 |
hỏa hồng nhật tảo oanh thiên địa | 1.35 | 0.8 | 7920 | 83 |