Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
mực hấp | 1.05 | 0.2 | 5912 | 24 |
mực hấp gừng | 0.57 | 0.3 | 576 | 43 |
mực hấp bia | 0.66 | 0.2 | 9681 | 28 |
mực hấp nước dừa | 2 | 0.8 | 7597 | 52 |
mực hấp sả | 0.08 | 0.8 | 1643 | 99 |
mực hấp hành gừng | 0.31 | 0.2 | 6489 | 5 |
mực hấp dừa | 0.08 | 0.9 | 159 | 70 |
mực hấp hành | 0.32 | 0.4 | 5240 | 11 |
mực hấp lá lốt | 1.51 | 0.7 | 3100 | 82 |
mực hấp thái | 1.78 | 0.3 | 6161 | 36 |
mực hấp chanh kiểu thái | 0.43 | 1 | 3582 | 27 |
mực hấp xả | 1.56 | 0.7 | 8721 | 8 |
mực hấp lá ổi | 1.13 | 0.5 | 1632 | 23 |
mực hấp thuyền | 0.76 | 0.5 | 1190 | 98 |
mực hấp nước dừa xé sợi | 1.19 | 1 | 2428 | 63 |