Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
mực nước các hồ thủy điện evn | 0.06 | 0.4 | 4387 | 47 |
mực nước các hồ thủy điện | 1.81 | 1 | 1516 | 29 |
mực nước hồ thủy điện | 1.27 | 0.3 | 8281 | 6 |
mức nước hồ thủy điện | 1.91 | 0.2 | 2349 | 79 |
nước về các hồ thủy điện | 1.78 | 0.4 | 53 | 96 |
mực nước thủy điện | 0.68 | 0.5 | 1908 | 49 |
muc nuoc cac ho thuy dien | 0.09 | 0.8 | 587 | 99 |
nước về hồ thủy điện | 1.78 | 0.6 | 4939 | 47 |
muc nuoc ho thuy dien | 0.84 | 0.2 | 5930 | 11 |
muc nuoc ho chua thuy dien | 1.71 | 0.2 | 3121 | 13 |
nước về thủy điện | 1.33 | 0.8 | 3115 | 53 |
muc nuoc thuy dien | 0.13 | 0.8 | 7343 | 42 |
thủ tục đăng ký định mức nước | 1.86 | 0.6 | 4975 | 29 |
mực nước thông thuyền | 0.95 | 1 | 631 | 21 |
giá nước định mức | 0.99 | 0.3 | 9875 | 77 |
đăng ký định mức nước | 0.21 | 0.7 | 6597 | 100 |
định mức sơn nước | 1.29 | 0.2 | 587 | 80 |
mực nước các hồ thủy điện hôm nay | 1.24 | 0.4 | 6436 | 28 |
mực nước tại các hồ thủy điện | 0.01 | 0.6 | 4289 | 57 |
thông tin mực nước các hồ thủy điện | 1.61 | 0.2 | 3367 | 19 |
muc nuoc ho thuy dien evn | 0.48 | 0.6 | 6592 | 94 |
thước đo mực nước | 1.86 | 0.6 | 6928 | 16 |
hố thu nước mưa | 0.73 | 0.1 | 9960 | 68 |
các thức của hơi thở nước | 1.32 | 0.4 | 1208 | 52 |
nước thủy cục là gì | 0.21 | 0.4 | 9221 | 82 |
các nước thuộc châu mỹ | 1.19 | 0.5 | 1640 | 74 |