Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nhuộm tóc màu đỏ rượu vang | 1.07 | 0.5 | 3234 | 44 |
màu tóc đỏ rượu vang | 1.86 | 0.5 | 3754 | 25 |
nhuộm đỏ rượu vang | 1.54 | 1 | 6027 | 51 |
tóc đỏ rượu vang | 1.6 | 0.6 | 2649 | 88 |
màu đỏ rượu vang | 0.47 | 1 | 5845 | 42 |
nhuộm tóc màu đỏ | 1.39 | 0.8 | 1183 | 1 |
tóc màu đỏ rượu | 1.49 | 0.9 | 5527 | 47 |
màu nhuộm tóc đẹp | 0.91 | 0.4 | 4138 | 47 |
nhuộm tóc màu đỏ mận | 1.87 | 0.4 | 7859 | 46 |
nhuộm tóc màu nâu đỏ | 0.46 | 0.2 | 319 | 60 |
đồ mở rượu vang | 0.4 | 0.4 | 6037 | 56 |
nhuộm tóc màu trắng | 1.82 | 0.4 | 1785 | 56 |
màu nhuộm tóc nam đẹp | 1.8 | 0.1 | 1956 | 12 |
nhuộm tóc màu đen | 1.26 | 0.8 | 259 | 43 |
rượu vang đỏ khô | 0.74 | 0.1 | 6202 | 67 |
nhuộm tóc màu sáng | 1.96 | 0.4 | 4038 | 47 |
nhuộm tóc màu hồng | 0.91 | 0.6 | 9592 | 26 |
rượu vang bao nhiêu độ | 1.6 | 0.6 | 4678 | 56 |
nhuộm tóc màu xanh dương | 0.99 | 0.2 | 1448 | 87 |
son đỏ rượu vang | 1.93 | 0.4 | 2125 | 58 |
nhuộm tóc màu tối | 0.9 | 0.5 | 6988 | 64 |
tóc màu vàng đồng | 0.43 | 1 | 9634 | 64 |