Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nhập kho misa | 0.99 | 0.2 | 2634 | 5 | 15 |
nhập | 0.37 | 0.9 | 3439 | 54 | 6 |
kho | 0.17 | 1 | 1913 | 59 | 3 |
misa | 1.46 | 0.3 | 6103 | 77 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nhập kho misa | 1.19 | 0.4 | 6042 | 8 |
nhập kho thành phẩm trên misa | 1.73 | 0.8 | 6325 | 46 |
nhập tồn kho đầu kỳ trên misa | 0.56 | 0.7 | 9445 | 41 |
mua công cụ dụng cụ nhập kho trên misa | 0.16 | 1 | 4408 | 83 |
phiếu nhập kho misa | 1.79 | 0.8 | 6370 | 78 |
xuất phiếu nhập kho từ misa ra excel | 1.81 | 0.1 | 2292 | 63 |
cách nhập kho hàng hóa trên phần mềm misa | 1.33 | 0.7 | 932 | 35 |
mua hàng nhập kho trên misa | 0.21 | 0.2 | 7914 | 78 |
hướng dẫn nhập kho hàng nhập khẩu trên misa | 0.64 | 1 | 535 | 31 |
tính giá nhập kho thành phẩm trên misa | 0.44 | 0.6 | 5136 | 89 |
xem tồn kho trên misa | 1.14 | 0.4 | 2271 | 28 |
nhập tài sản cố định trên misa | 1.02 | 0.9 | 2602 | 16 |
nhập hóa đơn bán hàng trên misa | 1.46 | 0.1 | 1407 | 3 |
hạch toán hàng nhập khẩu trên misa | 0.41 | 0.9 | 407 | 15 |
lập hóa đơn trên misa | 1.57 | 0.6 | 7611 | 14 |
tính giá thành trên misa | 1.91 | 0.4 | 1590 | 12 |
lập hóa đơn thay thế trên misa | 1.65 | 0.5 | 5036 | 58 |
mua hàng nhập khẩu misa | 1.52 | 0.6 | 2131 | 33 |
đăng nhập phần mềm misa | 1.99 | 0.1 | 8842 | 47 |
hóa đơn misa đăng nhập | 0.08 | 0.2 | 2857 | 54 |
cách phân quyền trên misa | 0.57 | 0.5 | 1205 | 22 |
phần mềm quản lý kho misa | 1.99 | 0.1 | 2572 | 39 |
phần mềm hóa đơn misa | 0.67 | 0.3 | 6866 | 96 |
tinh gia thanh tren misa | 0.07 | 1 | 8300 | 43 |