Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nhập kho thành phẩm | 1.97 | 0.5 | 9870 | 20 | 24 |
nhập | 1.36 | 0.7 | 5201 | 65 | 6 |
kho | 0.81 | 0.6 | 6279 | 74 | 3 |
thành | 0.82 | 0.1 | 420 | 52 | 6 |
phẩm | 0.27 | 0.1 | 8746 | 87 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nhập kho thành phẩm | 0.81 | 0.5 | 8270 | 79 |
nhập kho thành phẩm trên misa | 0.84 | 0.2 | 8226 | 91 |
nhập kho thành phẩm từ sản xuất | 1.74 | 0.3 | 7136 | 26 |
nhập kho thành phẩm định khoản | 0.54 | 0.6 | 959 | 84 |
nhập kho thành phẩm hạch toán | 1.59 | 0.6 | 8014 | 21 |
nhập kho thành phẩm misa | 1.73 | 0.2 | 7225 | 96 |
nhập kho thành phẩm từ sản xuất hạch toán | 1.62 | 0.5 | 910 | 47 |
nhập kho thành phẩm hoàn thành từ sản xuất | 0.18 | 1 | 2402 | 95 |
phiếu nhập kho thành phẩm | 0.83 | 0.2 | 6819 | 69 |
bút toán nhập kho thành phẩm | 0.19 | 0.7 | 732 | 95 |
hạch toán nhập kho bán thành phẩm | 0.52 | 0.8 | 1517 | 10 |
tính giá thành sản phẩm nhập kho | 0.23 | 1 | 9850 | 25 |
định khoản nhập kho thành phẩm từ sản xuất | 0.87 | 0.8 | 6920 | 53 |