Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bảng minh họa chubb life | 1.17 | 0.2 | 3092 | 12 |
bang minh hoa chubblife | 1.41 | 0.3 | 7969 | 78 |
bang minh hoa chubb | 0.88 | 0.9 | 7235 | 44 |
bảng minh họa chubb | 1.54 | 0.8 | 6805 | 86 |
danh bang minh hoa chubb | 1.77 | 0.7 | 208 | 18 |
soan bang minh hoa chubb | 1.87 | 1 | 7595 | 48 |
thong tin chubb life | 1.52 | 1 | 6410 | 36 |
chubb life việt nam | 0.88 | 0.7 | 3590 | 48 |
danh minh hoa chubb | 0.53 | 0.3 | 1871 | 20 |
chay bang minh hoa chubb | 1.39 | 0.5 | 546 | 76 |
chạy bảng minh họa chubb | 1.76 | 0.2 | 5404 | 30 |
ban minh hoa chubb | 0.6 | 0.4 | 6814 | 61 |
soạn bảng minh họa chubb life | 0.9 | 1 | 3186 | 49 |
chạy bảng minh họa chubb life | 1.93 | 0.8 | 8642 | 57 |
đánh bảng minh họa chubb life | 1.11 | 0.3 | 6298 | 49 |
chay minh hoa chubb | 1.38 | 0.3 | 6520 | 61 |
bang minh hoa sun life | 1.53 | 0.4 | 1658 | 61 |
soan minh hoa chubb | 1.2 | 0.4 | 2484 | 20 |