Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
sql dùng để làm gì | 1.19 | 0.1 | 2387 | 27 |
trong sql mệnh đề alter table dùng để làm gì | 0.56 | 0.8 | 2854 | 44 |
sql server dùng để làm gì | 1.73 | 0.2 | 9449 | 34 |
primary key trong sql dùng để làm gì | 0.95 | 1 | 2728 | 48 |
học sql để làm gì | 0.16 | 0.9 | 9590 | 86 |
desc trong sql là gì | 1.82 | 0.6 | 8593 | 77 |
trong sql là gì | 0.66 | 0.1 | 523 | 20 |
having trong sql để làm gì | 1.47 | 0.8 | 7955 | 64 |
declare trong sql là gì | 1.21 | 0.1 | 8367 | 30 |
bản ghi trong sql là gì | 0.43 | 0.4 | 2671 | 8 |
declare trong sql la gi | 0.43 | 0.4 | 6567 | 50 |
schema là gì trong sql | 1.86 | 1 | 4695 | 95 |
sql server la gì | 0.26 | 0.6 | 7161 | 77 |
sql server là gì | 1.85 | 0.9 | 6310 | 99 |
sql có nghĩa là gì | 1.56 | 0.5 | 4125 | 62 |
dbo là gì trong sql | 0.52 | 0.1 | 2065 | 57 |
ms sql server là gì | 0.78 | 0.6 | 4341 | 96 |
bit trong sql là gì | 0.69 | 0.7 | 1312 | 65 |
sql server la gi | 0.38 | 0.6 | 6984 | 27 |
declare sql là gì | 0.69 | 0.3 | 421 | 21 |
decimal trong sql là gì | 0.95 | 0.3 | 8027 | 43 |
giảm dần trong sql | 0.43 | 0.3 | 8858 | 18 |
gioi tinh trong sql | 1.98 | 0.8 | 9430 | 48 |
giới tính trong sql | 0.64 | 0.4 | 6693 | 81 |
cách sử dụng sql | 1.12 | 0.1 | 1338 | 66 |