Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
sắc hiệp tru tiên | 0.26 | 0.3 | 1151 | 76 | 22 |
sắc | 0.95 | 0.5 | 1427 | 79 | 5 |
hiệp | 1.9 | 0.3 | 7361 | 45 | 6 |
tru | 1.43 | 0.6 | 3308 | 71 | 3 |
tiên | 0.8 | 0.9 | 5780 | 58 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
sắc hiệp tru tiên | 0.55 | 0.1 | 8796 | 78 |
truyện sắc hiệp tiên hiệp hệ thống | 0.44 | 0.6 | 2822 | 47 |
hiệu sách tiến thọ | 1.74 | 0.5 | 7542 | 35 |
sách hiểu hết về tiền | 1.69 | 1 | 8879 | 14 |
sach noi tien hiep | 0.69 | 0.6 | 5285 | 73 |
sách tiền tiểu học | 0.25 | 0.7 | 9661 | 45 |
sachiepvien tiên tử xuống | 1.15 | 0.7 | 7318 | 67 |
thau hieu sac đep | 0.69 | 0.3 | 4674 | 49 |
sách tự học tiếng pháp | 1.27 | 0.9 | 4302 | 94 |
doc truyen sac hiep | 1.34 | 0.6 | 8330 | 91 |
truyện sắc hiệp nặng | 1.69 | 0.6 | 3315 | 22 |