Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thanh long bang chủ | 0.42 | 0.6 | 6964 | 28 | 21 |
thanh | 0.18 | 0.6 | 489 | 6 | 5 |
long | 1.24 | 0.4 | 1878 | 14 | 4 |
bang | 1.54 | 0.5 | 2205 | 73 | 4 |
chủ | 0.26 | 0.2 | 4449 | 55 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thanh long bang chủ | 0.28 | 0.4 | 6123 | 26 |
ryoma thanh long bang chủ | 1.94 | 0.1 | 9032 | 30 |
ryo thanh long bang chủ | 0.41 | 0.6 | 7404 | 99 |
ben luc long thanh | 1.17 | 0.5 | 6624 | 88 |
thanh long long an | 0.02 | 0.7 | 6256 | 49 |
thanh tien bang chu | 0.66 | 0.1 | 4139 | 87 |
bến lức long thành | 0.82 | 0.1 | 6196 | 63 |
thanh long bach ho | 0.9 | 0.5 | 8803 | 98 |
thanh long bạch hổ | 0.86 | 0.5 | 7071 | 79 |
chúa tể thanh long | 1.96 | 0.8 | 7148 | 43 |
cha ca thanh long | 1.92 | 0.6 | 4750 | 1 |
dien luc long thanh | 0.31 | 0.5 | 3782 | 72 |
thành tiền bằng chữ | 0.31 | 0.6 | 5267 | 8 |
thanh long chu tước | 0.61 | 0.2 | 9211 | 4 |
thanh long việt nam | 1.99 | 0.8 | 7232 | 23 |
chau thanh long an | 0.19 | 0.4 | 9332 | 56 |
h.long thanh | 0.89 | 0.5 | 5900 | 57 |
điện lực long thành | 1.12 | 0.3 | 5285 | 72 |
trong thanh long trong chau | 1.69 | 0.9 | 2496 | 22 |
phim thanh long vietsub | 0.14 | 0.7 | 6864 | 41 |
chau van thanh long | 1.76 | 0.7 | 2856 | 55 |
sữa chua thanh long | 1.27 | 0.4 | 9253 | 35 |
banh trang thanh long | 1.84 | 0.6 | 2903 | 21 |
châu thành long an | 0.09 | 0.2 | 3096 | 73 |
cửu long thánh tổ | 1.11 | 0.3 | 772 | 15 |