Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thpt chuyên hạ long | 0.01 | 1 | 4478 | 99 | 22 |
thpt | 1.32 | 0.1 | 3457 | 58 | 4 |
chuyên | 0.79 | 0.8 | 8976 | 12 | 7 |
hạ | 1.09 | 0.1 | 8013 | 67 | 4 |
long | 0.77 | 0.2 | 2374 | 55 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thpt chuyên hạ long | 1.8 | 0.6 | 5865 | 66 |
trường thpt chuyên hạ long | 1.9 | 0.3 | 3903 | 41 |
địa chỉ trường thpt chuyên hạ long | 1.42 | 0.3 | 2950 | 94 |
thpt chuyên long an | 1.79 | 0.9 | 3573 | 92 |
thpt chuyen long an | 1.96 | 0.2 | 4131 | 55 |
trường chuyên hạ long | 0.88 | 0.5 | 6055 | 58 |
trường thpt chuyên long an | 0.55 | 0.9 | 5956 | 58 |
thpt chuyên thăng long | 0.16 | 0.9 | 6230 | 2 |
thpt chuyên bình long | 1.78 | 0.2 | 5021 | 40 |
truong thpt chuyen long an | 1.64 | 0.8 | 4726 | 37 |
thpt chuyen thang long | 0.23 | 1 | 5500 | 44 |
thpt chuyen binh long | 2 | 0.3 | 797 | 37 |
du thuyền hạ long | 0.31 | 0.4 | 9435 | 98 |
thpt long chau sa | 1.18 | 1 | 381 | 61 |
thpt long châu sa | 0.89 | 0.4 | 7488 | 62 |
thpt chuyen ha giang | 0.33 | 0.3 | 9596 | 92 |
thpt châu thành long an | 0.71 | 0.9 | 801 | 29 |
thpt nguyễn đình chiểu long an | 1.35 | 0.4 | 3447 | 70 |
thpt nguyễn hữu thọ long an | 0.82 | 0.8 | 6843 | 90 |
truong thpt chuyen thang long | 1.25 | 0.3 | 270 | 92 |
vé du thuyền hạ long | 1.7 | 0.3 | 339 | 73 |
thpt chuyên hoàng lê kha | 1.51 | 0.1 | 2745 | 23 |
long huong thien ha | 1.54 | 0.4 | 9023 | 90 |
long hanh thien ha | 1.64 | 0.5 | 2131 | 70 |
thpt chuyen hoang le kha | 0.37 | 0.5 | 3137 | 38 |