Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thành phố long an | 1.69 | 0.2 | 5040 | 71 | 20 |
thành | 0.35 | 0.7 | 9704 | 71 | 6 |
phố | 1.16 | 0.3 | 5751 | 11 | 5 |
long | 0.3 | 1 | 9751 | 36 | 4 |
an | 1.78 | 0.6 | 1694 | 68 | 2 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thành phố long an | 1.47 | 0.3 | 2458 | 36 |
thành phố long nham | 1.09 | 0.6 | 807 | 68 |
thành phố long xuyên | 1.33 | 0.7 | 7526 | 64 |
thành phố long khánh | 0.44 | 0.3 | 862 | 1 |
thành phố long thành | 1.85 | 1 | 9138 | 56 |
thành phố long khánh đồng nai | 1.98 | 0.1 | 1674 | 75 |
thành phố long xuyên tỉnh an giang | 1.7 | 0.5 | 5901 | 81 |
thành phố long xuyên an giang | 1.27 | 0.4 | 8022 | 51 |
thành phố long xuyên tỉnh | 1.94 | 0.6 | 5957 | 72 |
thành phố long khánh tỉnh đồng nai | 1.77 | 0.9 | 1609 | 9 |
thành phố long khánh thuộc tỉnh nào | 0.44 | 0.1 | 5118 | 69 |
thành phố long xuyên thuộc tỉnh nào | 0.72 | 0.5 | 5178 | 9 |
công an thành phố vĩnh long | 0.21 | 0.5 | 6183 | 92 |
công an thành phố hạ long | 0.23 | 0.9 | 5962 | 92 |
thành phố tân an long an | 0.08 | 0.8 | 8392 | 22 |
công an thành phố long xuyên | 1.37 | 0.3 | 2577 | 35 |
nhà thuốc long châu thành phố thanh hóa | 0.04 | 0.7 | 9023 | 38 |
trưởng công an thành phố long xuyên 2023 | 0.23 | 0.7 | 1384 | 76 |
phường long anh thành phố thanh hóa | 1.22 | 0.8 | 39 | 80 |
long an có thành phố nào | 1.91 | 0.5 | 8371 | 11 |