Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thủy lực đại cương | 1.81 | 0.9 | 369 | 80 | 27 |
thủy | 1.65 | 0.1 | 8458 | 79 | 6 |
lực | 0.14 | 0.5 | 3836 | 68 | 5 |
đại | 1.86 | 0.9 | 4933 | 4 | 6 |
cương | 0.86 | 0.8 | 7220 | 72 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thủy lực đại cương | 1.06 | 0.4 | 2649 | 99 |