Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
trực thăng | 1.96 | 0.6 | 4382 | 89 | 13 |
trực | 0.71 | 0.4 | 5238 | 17 | 6 |
thăng | 0.33 | 0.4 | 5406 | 13 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
trực thăng | 1.44 | 0.8 | 8792 | 78 |
trực thăng vận | 0.62 | 0.6 | 8099 | 10 |
trực thăng mi-8 | 1.79 | 0.1 | 2101 | 38 |
trực thăng uh1 | 1.26 | 0.6 | 4805 | 50 |
trực thăng apache | 1.96 | 1 | 6660 | 79 |
trực thăng chiến đấu | 0.63 | 0.9 | 2516 | 12 |
trực thăng tiếng anh là gì | 1.11 | 0.3 | 1218 | 18 |
trực thăng cứu hộ | 1.83 | 1 | 2081 | 48 |
trực thăng rơi | 1.37 | 0.3 | 8756 | 33 |
trực thăng k52 | 1.33 | 0.7 | 5661 | 20 |
trực thăng atak | 0.12 | 0.2 | 2469 | 1 |
trực thăng vận tải | 0.6 | 0.7 | 131 | 55 |
trực thăng điều khiển từ xa | 0.27 | 0.2 | 5065 | 59 |
trực thăng vận thiết xa vận | 0.72 | 0.1 | 2655 | 31 |
trực thăng vận và thiết xa vận | 0.36 | 0.6 | 7263 | 43 |
tổng công ty trực thăng việt nam | 0.26 | 0.9 | 8946 | 23 |
be trực thăng | 0.44 | 0.5 | 3614 | 8 |
lắp máy bay trực thăng | 0.96 | 0.9 | 1225 | 82 |
máy bay trực thăng chiến đấu | 0.71 | 0.5 | 9729 | 75 |
tô màu máy bay trực thăng | 1.84 | 0.7 | 205 | 64 |
công ty trực thăng miền nam | 1.68 | 0.1 | 176 | 46 |
công ty trực thăng miền bắc | 1.79 | 0.1 | 9740 | 42 |
máy bay trực thăng điều khiển từ xa | 0.33 | 1 | 8606 | 69 |