Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
trực tâm của tam giác | 0.01 | 0.3 | 189 | 29 |
trực tâm của tam giác là gì | 1.86 | 0.3 | 2552 | 67 |
trực tâm của tam giác vuông | 1.31 | 0.2 | 5135 | 8 |
trực tâm của tam giác là | 0.87 | 0.9 | 8715 | 34 |
trực tâm của tam giác tù | 0.59 | 0.6 | 2253 | 60 |
trực tâm của tam giác abc | 1.25 | 0.9 | 8039 | 74 |
trực tâm của tam giác trong oxyz | 0.57 | 0.9 | 3769 | 7 |
trực tâm của tam giác là giao điểm của | 1.31 | 0.7 | 8152 | 71 |
trực tâm của tam giác đều | 0.84 | 0.5 | 1684 | 92 |
trực tâm của tam giác có tính chất gì | 1.99 | 0.5 | 1729 | 60 |
trực tâm của tam giác nhọn | 1.98 | 0.5 | 9534 | 37 |
trực tâm của tam giác tính chất | 0.27 | 0.7 | 2761 | 27 |
tìm tọa độ trực tâm h của tam giác abc | 0.73 | 0.5 | 6871 | 5 |
cách tìm tọa độ trực tâm của tam giác | 1.4 | 0.8 | 1917 | 56 |
tính chất của trực tâm trong tam giác | 0.35 | 0.2 | 5027 | 95 |
gọi h là trực tâm của tam giác abc | 1.04 | 0.9 | 6219 | 48 |
trực tâm của một tam giác | 1.94 | 0.7 | 7750 | 83 |
trực tâm của tam giác cân | 0.59 | 0.1 | 7080 | 42 |
tìm tọa độ trực tâm của tam giác | 1.25 | 0.8 | 2829 | 29 |