Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tuyển sinh đại học trực tuyến | 0.67 | 0.8 | 4429 | 63 |
tuyển sinh đại học việt đức | 0.66 | 0.7 | 8095 | 23 |
tuyển sinh sau đại học | 0.1 | 0.5 | 1420 | 26 |
các trường đại học đang tuyển sinh | 1.96 | 0.9 | 6249 | 9 |
tuyển sinh đại học văn hiến | 0.41 | 0.7 | 491 | 89 |
hồ sơ tuyển sinh đại học | 1.32 | 0.8 | 6040 | 70 |
tuyển sinh đại học dược | 1.91 | 0.7 | 5006 | 43 |
trường đại học cửu long tuyển sinh | 1.16 | 0.3 | 6892 | 36 |
tuyển sinh đại học hà nội | 1.27 | 0.2 | 3794 | 84 |
đại học trực tuyến | 0.98 | 0.1 | 4229 | 74 |
đại học y hà nội tuyển sinh | 0.4 | 1 | 4288 | 99 |
tuyển sinh đại học vinh | 1.96 | 0.5 | 1270 | 74 |
đăng kí tuyển sinh đại học | 1.06 | 0.5 | 7507 | 20 |
tuyển sinh đại học hồng đức | 0.77 | 0.2 | 7926 | 78 |
tờ rơi tuyển sinh đại học | 1.18 | 0.1 | 7770 | 66 |
tuyển sinh sau đại học hus | 0.09 | 0.4 | 2840 | 51 |
tuyển sinh đại học dược hà nội | 1.99 | 0.4 | 88 | 56 |
tuyen sinh dai hoc | 0.97 | 0.6 | 7840 | 75 |
tuyen sinh dai hoc kien truc | 1.52 | 0.3 | 9931 | 100 |
tuyen sinh sau dai hoc | 0.73 | 1 | 99 | 96 |
tuyen sinh truc tuyen | 0.47 | 0.2 | 4157 | 41 |
tuyen sinh dai hoc y duoc | 1.08 | 1 | 2014 | 13 |