Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đông trùng hạ thảo tự nhiên | 0.83 | 0.1 | 7213 | 42 |
đông trùng hạ thảo | 0.45 | 0.4 | 5440 | 65 |
đế đông trùng hạ thảo | 1.23 | 0.9 | 8746 | 3 |
đông trùng hạ thảo nhật | 0.44 | 0.2 | 9958 | 91 |
đông trùng hạ thảo viên | 1.88 | 0.1 | 2997 | 53 |
đông trùng hạ thảo thiên phúc | 1.23 | 0.7 | 5812 | 37 |
đông trùng hạ thảo tươi | 1.8 | 0.4 | 1460 | 63 |
đông trùng hạ thảo thiên vương | 0.33 | 0.3 | 3648 | 48 |
cách dùng đông trùng hạ thảo | 1.83 | 0.2 | 8255 | 40 |
trà đông trùng hạ thảo | 1.22 | 0.1 | 6027 | 38 |
nấm đông trùng hạ thảo | 0.96 | 0.5 | 1332 | 23 |
đông trùng hạ thảo thiên ân | 1.68 | 0.3 | 5677 | 79 |
cách trồng đông trùng hạ thảo | 1.79 | 0.6 | 5332 | 75 |
đông trùng hạ thảo tác dụng | 1.4 | 0.4 | 4424 | 53 |
viên uống đông trùng hạ thảo | 0.38 | 0.2 | 4048 | 57 |
đông trùng hạ thảo là gì | 0.29 | 0.9 | 2022 | 41 |
con đông trùng hạ thảo | 0.93 | 0.6 | 7126 | 52 |
đông trùng hạ thảo ve sầu | 1.86 | 0.1 | 8282 | 82 |
cách uống đông trùng hạ thảo | 0.95 | 0.6 | 7356 | 17 |
tem đông trùng hạ thảo | 0.88 | 0.4 | 7440 | 44 |
giá đông trùng hạ thảo | 0.85 | 0.1 | 6688 | 50 |
đông trùng hạ thảo bao nhiêu tiền | 0.24 | 0.8 | 9211 | 92 |
đông trùng hạ thảo thượng hạng | 1.44 | 0.8 | 6377 | 39 |